Từ điển Thiều Chửu
捼 - noa
① Cũng như chữ noa 挼.

Từ điển Trần Văn Chánh
捼 - nhoa
Như 挼.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
捼 - nôi
Lấy tay mà đẩy — Xoa hai tay vào nhau.